Characters remaining: 500/500
Translation

cột huyền bảng

Academic
Friendly

Từ "cột huyền bảng" một cụm từ trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ một loại cột hoặc trụ được thiết kế để treo bảng, thường thấy trong các hội trường, trường học, hay những nơi tổ chức sự kiện.

Giải thích từ "cột huyền bảng"
  1. Cột: một trụ đứng, có thể làm bằng nhiều chất liệu khác nhau như gỗ, sắt, tông, dùng để nâng đỡ hoặc treo vật đó.
  2. Huyền: Trong ngữ cảnh này, từ "huyền" có thể hiểu "treo" hoặc "đặtvị trí cao". thường liên quan đến việc treo một vật đó lên cao, khiến cho vật đó có thể nhìn thấy dễ dàng hơn.
  3. Bảng: một vật phẳng, thường được làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại, dùng để viết hoặc trình bày thông tin. Bảng có thể bảng trắng, bảng đen hay bảng quảng cáo.
Cách sử dụng
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "Giáo viên đã treo bảng thông báo lên cột huyền bảng trong lớp học."
    • "Chúng tôi cần một cột huyền bảng để treo bản đồ trong hội trường."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong sự kiện hôm nay, cột huyền bảng sẽ được sử dụng để trưng bày các sản phẩm mới."
    • "Cột huyền bảng không chỉ chức năng treo bảng, còn một phần trang trí cho không gian."
Biến thể của từ

Từ "cột huyền bảng" có thể những biến thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cột: từ chung để chỉ mọi loại cột, không chỉ riêng cột huyền bảng.
  • Bảng: Có thể chỉ nhiều loại bảng khác nhau như bảng trắng, bảng đen, bảng điện tử, v.v.
Các từ liên quan
  • Huyền: Trong tiếng Việt, có thể hiểu "treo" nhưng cũng nhiều nghĩa khác như "bí ẩn", "huyền bí".
  • Trưng bày: Hành động thể hiện hoặc giới thiệu một cái đó.
  1. cột treo bảng

Comments and discussion on the word "cột huyền bảng"